Máy làm l富国trc vít tc độ thay đổi

Máy làm lnh trc vít tc độ thay đổi Hình nh nổi bt
  • Máy làm l富国trc vít tc độ thay đổi
  • Máy làm l富国trc vít tc độ thay đổi
  • Máy làm l富国trc vít tc độ thay đổi
  • Máy làm l富国trc vít tc độ thay đổi

Mô tngắn:

Các tính nongchính l phm vi nhit độ của nc từ 5C n 20C。l biaughn tn丹佛斯l Máy nén trc vít bán kín比泽尔/汉贝尔。lT我ết kiệm năng lượng đến 30% l Độ chính xác nhiệt độ lên đến +/- 0,1C l Kiểm soát công suất vô cấp, l Thiết bị bay hơi có vỏ và ống, hiệu suất cao và có thể làm sạch l Vỏ và ống ngưng tụ có bề mặt trao đổi nhiệt thích hợp.l Van điện từ làm lạnh, để bảo vệ máy nén khi dừng.l Kính quan sát chất làm lạnh, để theo dõi thêm tình trạng chất làm lạnh l Chất làm lạnh Thấp và ...


Chi tit sn phm

Thông số chi tit

đóng gói và vn chuyển

giy chng nhn

常见问题解答

Các tính nongng chính

l nhit độ nc từ 5°C n 20°C。

l biaughn tn丹佛斯

l Máy nén trc vít bán kín比泽尔/汉贝尔。

l tit kim nunglng lên n 30%

l Độ chính xác nhit độ lên n +/- 0,1C

l Kiểm soát công sut vô cp,

l thit bbay hi dng vỏ và ng, hiu sut cao và có thể làm sch

l Vỏ và ng ngng tụ có bề mặt trao đổi nhit thích hp。

l Van n từ làm lnh, để bo vệ máy nén khi dng。

l Kính泉sát cht làm lnh, để提奥dõi thêm tình trng cht làm lnh

L Đồng hp và cao của cht làm lnh

l Điều khiển PLC, giám sát tổng thể trng thái hot ng của n v。

lĐộng c瞿ơạt hướng trục公司giađỡđộng cơđộc lập。

l nhiu thit bb。

l Các thành phn n Schneider。

l Các thành phn nhit丹佛斯/艾默生。

bo vệ an toàn n v

u bo vệ bên trong máy nén

u bo vệ quá dòng

u巴o vệ áp sut cao / thp .

u Báo ng nhit độ xcao

u bo vệ quá nhit

u Công tắc dòng chy

u Trình tự pha / bo vệ thiu pha

u bo vệ chng đóng b

cu hình chính cho htv - a, htv - w

Mục

孩子你好ệu

我瞧ạhinh

Nguồốc n g

cơĐộng

可能欧宁

比泽尔

Vít bán kín

c nướĐức

Máy nén cho tùy chibmc

Hanbell

Vít bán kín

Đài贷款,Trung quc

Các thành phn nhit

Máy

Jever

瞧我ạdầu

Đài贷款,Trung quc

Bộ u khiển áp sut

Fengsen

- - -

Đài贷款,Trung quc

Van munov rounng

爱默生

Van tit lu nhit

阿花Kỳ

范维金từ

FDF/爱默生

- - -

Trungốc /阿花Kỳ

京族ngắ米

丹佛斯

- - -

Đ一个mạch

Bộ leconc khô

Emerson / ALCO

- - -

阿花Kỳ

Bộ phn trao đổi nhit

Tụđ我ện

乐动体育赛事

Vỏ và ng/

Ống dv . ng có vây nhôm

瞿Trungốc

thibbay hi

乐动体育赛事

Vỏ và ng

瞿Trungốc

Kiểm soat

Biến tần

丹佛斯

TỐ我

Bộ u khiển

PUNP

PLC)

Đai贷款

bu khiển

PUNP

液晶显示器

Đai贷款

Biến tần

丹佛斯

Đ一个mạch

Công tắc tơ AC

LG

- - -

汉曲ốc

Rơ le trung gian

欧姆龙

- - -

Nhật Bản

全民健康保险实施Rơleệt

LG

- - -

汉曲ốc

c hình trên dựa trên thit ktiêu chun。mi thắc mắc vui lòng liên hệ vi He乐动体育赛事ro-Tech。


  • Trước:
  • Tiếp西奥:

  • Máy làm l6:00 trc vít làm mát bằng không khí vi VFD——Máy làm l6:00 bin tn

    Máy nén trc vít n

    Cach thứcl(高温超导V-**]

    40

    50

    60

    65

    75

    85年,一个

    Công sut làm mát danh ngha@ 7 c

    * 103.千卡/小时

    54,8 ~ 91,8

    71 ~ 11,5

    79,6 ~ 133,3

    97 ~ 161,6

    105,8 ~ 177

    125,5 ~ 209

    千瓦

    63,8 ~ 106,7

    82,6 ~ 137,8

    92,6 ~ 155

    112,8 ~ 188

    6 . 123 ~ 205

    146 ~ 243

    Công sut làm mát danh ngha@ 10 c

    * 103.千卡/小时

    62 ~ 103,2

    80 ~ 133,3

    90 ~ 150

    110 ~ 182

    119 ~199

    141 ~ 236

    千瓦

    72 ~ 120

    93 ~ 155

    4,4 ~ 174

    127,4 ~ 212

    139 ~ 231,3

    164,3 ~ 274

    Công sut làm mát danh ngha@ 12 c

    * 103.千卡/小时

    67,1 ~ 111,5

    86 ~ 143,6

    96 ~ 161,6

    117,8 ~ 197

    129 ~ 215

    152,2 ~ 254

    千瓦

    78 ~ 129,6

    100 ~ 167

    112 ~ 188

    137 ~ 229

    150 ~ 250

    177 ~ 295,6

    Tiêu thụ

    千瓦

    3.8.8

    49.3.

    55.1

    64年,2

    72年,2

    81

    Quyền lựcnguồn

    3ph 380v ~ 415v 50hz (3ph 220v / 380v / 440v 60hz赵tùy chernn)

    Môi cht lnh

    我瞧ạhinh

    R407C

    Sạc销

    公斤

    28

    35

    42

    45岁,5

    52

    60

    Đều川崎ển

    Đ我ệnVan munov rounng

    可能欧宁

    我瞧ạhinh

    Vít bán kín

    Công sut ng cơ

    千瓦

    22日,6 ~36.4

    28 ~45.7

    31日6 ~50.3.

    38,2 ~ 59,4

    41,9 ~ 65,8

    46,7 ~ 74,6

    chđộ bắt

    Biến tần

    phm vi tin tệ

    赫兹

    30 ~ 50/60

    thibbay hi

    我瞧ạhinh

    Vỏ và ng (bộ trao đổi nhit dng tm)

    Ướp lạnhlượng nước

    3./小时

    12 ~18

    16 ~23日,6

    18 ~25日,7

    22 ~ 28

    23,8 ~ 34,4

    28 ~ 40,5

    gim áp sut .

    公斤ydF4y2Ba巴勒斯坦权力机构

    32

    35

    38

    38

    42

    45

    ĐườngốngSự liên权

    nch

    3.

    3.

    3.

    3.

    3.

    3.

    Tụđ我ện

    我瞧ạhinh

    ng cooper có vây hiu qucao+Âm lng ln và ting n thptrục瞿ạt

    Công sut ng cơ

    千瓦

    2、4

    3.6

    4.8

    4.8

    6.4

    6.4

    khi lng không khí

    3./小时

    40000

    50000

    60000

    70000

    80000

    90000

    thiut ban toàn

    bo vệ bên trong máy nén, rơ乐quá ti, công tắc áp sut曹và thp,chng đóng bongs,bo vệ lỗi pha, bộ u chỉnh nhit khí x, công tắc dòng chy

    Kich thước

    气ều戴

    毫米

    2180

    2350

    2650

    2850

    3310

    3630

    Bềrộng

    毫米

    1800

    1800

    1800

    1800

    1800

    1800

    气ều曹

    毫米

    2050

    2050

    2163

    2163

    2200

    2140

    khi lng tnh

    公斤

    1300

    1600

    1900

    2150

    2350

    2550

    trlng chy

    公斤

    1450

    1750

    2100

    23.50

    2550

    2800

    Máy nén trc vít n

    Cach thứcl(高温超导V-**]

    90一个

    100一个

    120一个

    135一个

    150年,一个

    Công sut làm mát danh ngha

    * 103.千卡/小时

    149 ~ 249

    163年,4 ~150

    193 ~ 321

    228 ~ 380

    241 ~ 444

    千瓦

    173,7 ~ 289,5

    189,9 ~ 316,5

    224 ~ 373,4

    265,1 ~ 441,8

    280 ~ 466,5

    Tiêu thụ

    千瓦

    83.1

    87年,5

    114年,3

    129

    141年,5

    Quyền lựcnguồn

    3ph 380v ~ 415v 50hz (3ph 220v / 380v / 440v 60hz赵tùy chernn)

    Môi cht lnh

    我瞧ạhinh

    R407C

    Sạc销

    公斤

    63

    70

    84

    94年,5

    105

    Đều川崎ển

    Đ我ệnVan munov rounng

    可能欧宁

    我瞧ạhinh

    Vít bán kín

    Công sut ng cơ

    千瓦

    49,1 ~ 76,7

    54,5 ~ 80,3

    65,3 ~ 103,5

    75,7 ~ 118,2

    79,9 ~ 126,7

    chđộ bắt

    Biến tần

    phm vi tin tệ

    赫兹

    30 ~ 50/60

    thibbay hi

    我瞧ạhinh

    Vỏ và ng (bộ trao đổi nhit dng tm)

    Ướp lạnhlượng nước

    3./小时

    29 ~ 44

    32 ~ 46,4

    35 ~ 55

    45 ~ 62

    48 ~ 69,5

    Nước uốnggim áp sut .

    公斤ydF4y2Ba巴勒斯坦权力机构

    43

    43

    41

    42

    41

    ĐườngốngSự liên权

    nch

    3.

    4

    4

    4

    5

    Tụđ我ện

    我瞧ạhinh

    ng cooper có vây hiu qucao+Âm lng ln và ting n thptrục瞿ạt

    Công sut ng cơ

    千瓦

    6.4

    7.2

    10、8

    10、8

    10、8

    khi lng không khí

    3./小时

    90000

    100000

    135000

    1350000

    1500000

    thiut ban toàn

    bo vệ bên trong máy nén, rơ乐quá ti, công tắc áp sut曹và thp,chng đóng bongs,bo vệ lỗi pha, bộ u chỉnh nhit khí x, công tắc dòng chy

    Kich thước

    气ều戴

    毫米

    3630

    4100

    5030

    5480

    5800

    Bềrộng

    毫米

    1800

    2000

    20.00

    20.00

    2000

    气ều曹

    毫米

    2140

    2210

    2160

    2210

    2210

    khi lng tnh

    公斤

    2650

    2800

    2950

    3100

    3200

    trlng chy

    公斤

    2900

    3050

    3250

    3400

    3500

    Máy nén kép

    Cach thứcl[HT年代V-**]

    公元80年

    公元100年

    公元120年

    公元130年

    公元150年

    公元170年

    Công sut làm mát danh ngha

    * 103.千卡/小时

    129 ~ 222

    160 ~ 266,6

    180 ~ 299

    219 ~ 364

    239 ~ 399

    283 ~ 471

    千瓦

    144 ~ 259,2

    186 ~ 310

    208,8 ~ 348

    254,8 ~ 423,6

    278 ~ 462,6

    328,6 ~ 547,8

    Tiêu thụ

    千瓦

    79年,2

    98年,6

    112

    129年,6

    142.4

    162

    Quyền lựcnguồn

    3ph 380v ~ 415v 50hz (3ph 220v / 380v / 440v 60hz赵tùy chernn)

    Môi cht lnh

    我瞧ạhinh

    R407C

    Sạc销

    公斤

    28* 2

    35* 2

    42* 2

    45,5 * 2

    52 * 2

    60 * 2

    Đều川崎ển

    Đ我ệnVan munov rounng

    可能欧宁

    我瞧ạhinh

    Vít bán kín

    Công sut ng cơ

    千瓦

    45,2 ~ 72,8

    56 ~ 91,4

    63,2 ~ 100,6

    76,4 ~ 118,8

    83,8 ~ 131,6

    93,4 ~ 149,2

    chđộ bắt

    Biến tần

    phm vi tin tệ

    赫兹

    30 ~ 50/60

    thibbay hi

    我瞧ạhinh

    Vỏ và ng (bộ trao đổi nhit dng tm)

    Ướp lạnhlượng nước

    3./小时

    24 ~ 35,6

    32 ~ 46,8

    36 ~ 50,8

    44 ~ 56

    47、6 ~ 68

    56 ~ 80

    gim áp sut .

    公斤ydF4y2Ba巴勒斯坦权力机构

    45

    43

    43

    41

    41

    42

    ĐườngốngSự liên权

    nch

    3.

    4

    4

    5

    5

    6

    Tụđ我ện

    我瞧ạhinh

    ng cooper có vây hiu qucao+Âm lng ln và ting n thptrục瞿ạt

    Công sut ng cơ

    千瓦

    6.4

    7.2

    10、8

    10、8

    10、8

    12日8

    khi lng không khí

    3./小时

    80000

    100000

    120000

    130000

    150000

    165000

    thiut ban toàn

    bo vệ bên trong máy nén, rơ乐quá ti, công tắc áp sut曹và thp,chng đóng bongs,bo vệ lỗi pha, bộ u chỉnh nhit khí x, công tắc dòng chy

    Kich thước

    气ều戴

    毫米

    3630

    4100

    5030

    5480

    5800

    3630 * 2

    Bềrộng

    毫米

    1800

    2000

    20.00

    20.00

    2000

    1800

    气ều曹

    毫米

    2140

    2210

    2160

    2210

    2210

    2140

    khi lng tnh

    公斤

    2500

    2950

    3350

    3750

    4100

    4350

    trlng chy

    公斤

    2800

    3250

    3750

    4050

    4500

    4850

    海莫-đ联合国

    Cach thứcl(高温超导V-**]

    180一个D

    20.0一个D

    240一个D

    公元270年

    公元300年

    Công sut làm mát danh ngha

    * 103.千卡/小时

    299 ~ 498

    327 ~ 544

    385 ~ 642

    456 ~ 760

    482 ~ 802

    千瓦

    347,4 ~ 579

    379,8 ~ 633

    448 ~ 746,8

    530 ~ 884

    560 ~ 933

    Tiêu thụ

    千瓦

    166年,2

    188.4

    225

    254.4

    279年,2

    Quyền lựcnguồn

    3ph 380v ~ 415v 50hz (3ph 220v / 380v / 440v 60hz赵tùy chernn)

    Môi cht lnh

    我瞧ạhinh

    R407C

    Sạc销

    公斤

    63 * 2

    70 * 2

    84 * 2

    94,5 * 2

    105 * 2

    Đều川崎ển

    Đ我ệnVan munov rounng

    可能欧宁

    我瞧ạhinh

    Vít bán kín

    Công sut ng cơ

    千瓦

    98,2 ~ 153,4

    109 ~ 172,4

    130、6 ~ 207

    151,4 ~ 236,4

    159,8 ~ 253,4

    chđộ bắt

    Biến tần

    phm vi tin tệ

    赫兹

    30 ~ 50/60

    thibbay hi

    我瞧ạhinh

    Vỏ và ng (bộ trao đổi nhit dng tm)

    Ướp lạnhlượng nước

    3./小时

    58 ~ 88

    64 ~ 92,8

    70 ~ 110

    90 ~ 124

    96 ~ 139

    Nước uốnggim áp sut .

    公斤ydF4y2Ba巴勒斯坦权力机构

    43

    43

    41

    42

    41

    ĐườngốngSự liên权

    nch

    6

    6

    8

    8

    8

    Tụđ我ện

    我瞧ạhinh

    ng cooper có vây hiu qucao+Âm lng ln và ting n thptrục瞿ạt

    Công sut ng cơ

    千瓦

    12日8

    16

    18

    18

    25日6

    khi lng không khí

    3./小时

    180000

    20.0000

    260000

    2600000

    3000000

    thiut ban toàn

    bo vệ bên trong máy nén, rơ乐quá ti, công tắc áp sut曹và thp,chng đóng bongs,bo vệ lỗi pha, bộ u chỉnh nhit khí x, công tắc dòng chy

    Kich thước

    气ều戴

    毫米

    3630 * 2

    4100 * 2

    5030 * 2

    5480 * 2

    5800 * 2

    Bềrộng

    毫米

    1800

    2000

    20.00

    20.00

    2000

    气ều曹

    毫米

    2140

    2210

    2160

    2210

    2210

    khi lng tnh

    公斤

    4550

    4750

    5200

    5500

    5700

    trlng chy

    公斤

    5050

    5250

    5800

    6000

    6300

    Các thông số kthut trên tuân theo các u kin thit ksau:

    1.nhimin min t độ cphrip / hindei nc lmin min 10°C / 15°C

    2.nhit độ ngng tụ 45°C, nhit độ bay i 5°C

    3.Máy làm lnh nên ca 40C

    4.R22 cho tùy chernn, khi nhimin min t độ môi trường trên 45C, nên sử dng R134A。

    Chúng tôi có quyn sửa đổi các thông số kthut mà không cn thông báo thêm。

    Đóng gói lô hàng

    giy chng nhn

    Q1: bn có thể giúp chúng tôi đề xut mô hình cho dự án của chúng tôi không?
    A1: Có, chúng tôi có ksư để kiểm tra các chi tit và chn mô hình chính xác cho bn。Dựa trên nhng u sau:
    1) Công sut làm mát;
    2) nu bn không bit, bn có thể cung cp tc độ dòng chy cho máy, nhit độ vào và nhit độ ra từ bộ phn sử dng của bn;
    3) nhiđộ môi trường;
    4) loi cht làm lnh, R22, R407c hoặc loi khác, vui lòng làm rõ;
    5) Điện áp;
    6) Công nghip ng dng;
    7) Yêu cu về lu lng và áp sut của bm;
    8) bt kỳ yêu cu đặc bit nào khác。

    Q2:林thếnaođểđảm bảo sản phẩm củbạn vớ我chất lượng tố吗?
    A2: tt ccác sn phm của chúng tôi vi giy chng nhn CE và công ty của chúng tôi Tuân thnghiêm ngặt hệ thng qun lý cht lng ISO900。Chúng tôi sử dụng các phụ kiện thương hiệu nổi tiếng trên toàn thế giới như máy nén khí DANFOSS, COPELAND, SANYO, BITZER, HANBELL, linh kiện điện Schneider, linh kiện điện lạnh DANFOSS / EMERSON.
    Cacđơn vịsẽđược kiểm交易đầyđủtrước川崎đong goi va việcđong goi年代ẽđược kiểm cẩn thận。

    Q3: bo hành là gì?
    A3: 1 nim bo hành cho tt ccác bộ phn;Toàn bộ cuc sng lao ng min phí!

    Q4: bn có phi là nhà sxut ?
    A4: Vâng, chúng tôi có hunnn 23 nim kinh doanh ngunn lvmnh công nghip。Nha米áy của chúng tôi đặt tại Thâm Quyến;Chào mừng bạn đến thăm chúng tôi bất cứ lúc nào.Cũng có bằng sáng chế về thiết kế của thiết bị làm lạnh.

    Q5: Làm thnào tôi có thể đặt hàng?
    A5:通过电子邮件sales@szhero-tech.com发送咨询,直接通过乐动体育赛事Cel号码+86 15920056387致电我们。

    Baidu
    map