英语
cha
中国人
Nha
Về chúng tôi
hsơ công ty
L sửịch
giy chng nhn
Chính sách bo mt
chđộ xem nhà máy
Các sn phm
Máy làm l6:00 bin tn
Máy làm l抿nh công nghip làm mát bằng không khí
Máy làm l6:00 nhỏ 1/4 tn n 2 tn
Máy làm l联动nh cuounn 2,5 tn n 60 tn
Máy làm l抿nh công nghip làm mát bằng n
Máy làm l6:00 trc vít làm mát bằng không khí
Máy làm lnh trc vít làm mát bằng n
Máy làm lvmnh bằng乙二醇làm mát bằng không khí
1/5 tn n 20 tn乙二醇制冷机-卷轴/活塞
Máy nén trc vít-7 tn n 500 tn乙二醇
Máy làm lnh bằng乙二醇làm mát bằng n
1/5 tn n 40 tn乙二醇制冷机-卷轴/活塞
Máy nén trc vít-8 tn n 1000 tn乙二醇
Sưởi m và làm lvmnh冷水机
Bộ u khiển nhit độ khuôn
Máy làm lvmnh bình ngng bay hinhi
Máy làm lnh trc vít ngp nc
Máy làm l6:00 churng cháy nổ
Máy làm lnh激光
Máy làm l6:00 du .
Tháp làm mát
Máy làm l缘nh công nghip
视频
视频công ty
视频
dch vụ & Hỗ tr
Tả我徐ống
hi và đáp người dùng
Các ng dng
视频
锡tức
Tin t操盘c công ty
三ển林
Công nghimin p Tin tdk . c
Liên hệ chúng tôi
Nha
dch vụ & Hỗ tr
视频
视频
英语
法国
德国
葡萄牙语
西班牙语
俄罗斯
日本
朝鲜文
阿拉伯语
爱尔兰
希腊
土耳其
意大利
丹麦
罗马尼亚
印尼
捷克
南非荷兰语
瑞典
波兰的
巴斯克
加泰罗尼亚语的
世界语
北印度语
老挝
阿尔巴尼亚
阿姆哈拉语
亚美尼亚
阿塞拜疆
白俄罗斯
孟加拉语
波斯尼亚
保加利亚
Cebuano
Chichewa
科西嘉人
克罗地亚
荷兰
爱沙尼亚
菲律宾
芬兰
弗里斯兰语
加利西亚语的
格鲁吉亚
古吉拉特语
海地
豪萨语
夏威夷
希伯来语
苗族
匈牙利
冰岛
伊博人
爪哇人
埃纳德语
哈萨克斯坦
高棉语
库尔德人
柯尔克孜族
拉丁
拉脱维亚
立陶宛
Luxembou . .
马其顿
马达加斯加
马来语
马拉雅拉姆语
马耳他
毛利
马拉地语
蒙古
缅甸
尼泊尔
挪威
普什图语
波斯
旁遮普语
塞尔维亚
塞索托语
僧伽罗语
斯洛伐克语
斯洛维尼亚语
索马里
萨摩亚
苏格兰盖尔语
修纳人
信德语
巽他语
斯瓦希里语
塔吉克族
泰米尔
泰卢固语
泰国
乌克兰
乌尔都语
乌兹别克
越南
威尔士
科萨人
意第绪语
约鲁巴人
祖鲁语
Kinyarwanda
鞑靼人
奥里萨邦
土库曼
维吾尔族
map