gii thiu sn phm
可能lam lạnh cong nghiệp董HTS-A chủyếuđượcứng dụng阮富仲nganh nhự&苏曹;没有公司thểkiểchinh探照灯使这种感觉m强烈xac公司ệtđộđuc va发情ngắn楚kỳđuc, tăng chất lượng年代ản phẩm va nang曹嗨ệ瞿uảsản徐ất。钟cũngđược sửdụng rộng rai阮富仲gia cong金姆loạ我cơ川崎& Kỹ星期四ật,阿花chất & dược phẩm, Thực phẩm &Đồuống,激光,丛nghiệpđ我ện tửdệt, tấmđ我ện tửThửnghiệdẫn m禁令,Tia nước、Lớpủ成龙khong ph值,不管dựng va全sự。
Không phi tt ccác thit blàm lnh c to ra như nhau。Để làm mát hiu quvà hiu sut lâu dài, bn có thể phụ thuc vào乐动体育赛事của sn phm làm mát cho mi nhu cu làm mát của bn。
乐动体育赛事HERO-TECH luôn cung cp dch vụ cht lng, t nht và dựa trên gii pháp。
Đơn鑫
Làm mát đáng tin cy, linh hot, hiu qucao。
Máy làm lnh H乐动体育赛事ERO-TECH mang li giá trcho nhiu ng dng khác nhau vi các tùy chtit kim nunglng nâng cao。
Làm mát công nghip quy mô va và ln
Hệ thng u hòa trung tâm
Phòng lnh, budyung u nhit
Tính nongng thit k
Máy nén thng hiu nổi ting
Đơn vsử dng máy nén trc vít bán kín thng hiu BITZER của Đức hoặc Đài Loan hanbell . cu hình rôto trc vít 5 n 6 c cp bằng sáng chmi nht vi hiu qutuyt vời。
Có thể u chỉnh vô hn hoặc kiểm soát công sut tng bc chặt chẽ, có tính nungtit kim nunglng, chy ổn nh và yên tnh。
Quy trình sn xut chính xác cao nht。
Tich hợpđầyđủ见到năng giam坐在va bảo vệ丁字裤明保gồm giam坐在公司ệtđộđộng cơ健ệt, giam坐在陈tựpha khoa caiđặt lạ我bằng泰,cảm biến公司ệtđộdầu。
nhiu loi cht làm lnh cho tùy chn, bao gm R134A, R407c và R22 (R404A, R507c theo yêu cu)。
Hệ thng u khiển vi lp trình
Điều khiển tp trung PLC công nghip kt hp vi hệ thng u khiển công sut máy nén, giám sát chính xác。
全民健康保险实施Tich hợp bảo vệệtđộthấp,美联社苏曹ất / thấp, chốngđong băng, mất pha, chống pha,作为tả我động cơ作为全民ệt, chenh lệch dầu,丛tắc董chảy,độtrễkhở我động。
Ngôn ngữ hot ng tùy chn,菜单hàng u, trng thái chy n vdễ dàng u chỉnh。
Cài đặt dễ dàng, chy đáng tin cy
Khở我động chặt chẽừng bước, hạn chếtố我đảnh hưởngđếnđ我ện năng。
Chạyổnđịnh va toan,độ响thấp dễlắpđặt。
c。
Hoàn toàn có dây,。
·Bộ ngng tụ kiểu vây nhôm hình chữ W,
·thit bbay hi hiu qucao vi ng v ng ren bên trong。
·qut hng trc lkhông khí ln vi các cánh kim loi。Động cơ tách k
·Điều khiển西门子PLC, giao din màn hình cm ng LCD。
·thit ktiêu chun sc R22, CFC min phí R407C, R410A, R404A, R134A cho tùy chn。
·380V-415V / 50Hz 3pH cho thit ktiêu chun。thit kkhác nhau theo yêu cu của khách hàng。
d ch vụ toàn din
——Độ我ngũchuyen mon:Độ我ngũkỹ星期四ật有限公司京族nghiệm trung binh 15 năm阮富仲lĩnh vựcđ我ện lạnh cong nghiệp,độ我ngũ京族越南平定7 năm trung京族nghiệm,độ我ngũdịch平定10 năm vụco trung京族nghiệm。
- gii pháp tùy chỉnh luôn cung cp theo yêu cu。
ch探照灯使这种感觉3 bước kiểm强烈ất lượng: ch探照灯使这种感觉kiểm强烈ất lượngđầu农村村民,kiểch探照灯使这种感觉m强烈ất lượng作为陈,kiểch探照灯使这种感觉m强烈ất lượngđầu ra。
-12 tháng bo hành cho tt ccác sn phm。Trong phm vi b。
nannim u điểm củ乐动体育赛事a HERO-TECH
•swoud c mnh thng hiu: Chúng tôi là nhà cung cp máy làm lnh công nghip chuyên nghip và hàng u vi 20 nmm kinh nghim。
•hng dẫn chuyên nghip: kthut viên & i ngũ bán hàng chuyên nghip, giàu kinh nghim phc vụ thtrường nc ngoài, cung cp gii pháp chuyên nghip theo yêu cu。
•Giao hàng nhanh chóng: Máy làm lnh làm mát bằng không khí từ 1 / 2hp n 50hp có trong kho để c Giao ngay。
•Độ我ngũ铁男vienổnđịnh:Độ我ngũ铁男vienổnđịnh公司thểđảm bảo năng苏ất chất lượng曹vaổnđịnh。Để。
•Dịch vụ稳索:Trảlờ我铜ộc gọDịch vụ阮富仲疯人1 giờgiả我phapđượcung cấp阮富仲疯4 giờvađộ我l ngũắpđặt va bảo三ởnước ngoai rieng。
Mô hình (HTS - ***) | 40 |
50 |
60 |
75年,一个 |
85年,一个 |
100年,一个 |
120年,一个 |
150年,一个 |
||
Công sut làm mát danh ngha | 7℃ |
千卡/小时 |
96148 |
126248 |
135622 |
181460 |
213796 |
251464 |
294550 |
373842 |
千瓦 |
111年,8 |
146年,8 |
157年,7 |
211.0 |
248年,6 |
292.4 |
342年,5 |
434年,7 |
||
12℃ |
千卡/小时 |
115412 |
151532 |
162798 |
217752 |
256624 |
301860 |
353460 |
448748 |
|
千瓦 |
134年,2 |
176年,2 |
189年,3 |
253年,2 |
298.4 |
351.0 |
411.0 |
521年,8 |
||
Công sut u vào | 千瓦 |
36.1 |
44.3 |
51岁,2 |
67 |
76.3 |
88.3 |
105年,5 |
131年,6 |
|
ngubypn nungng lng |
3ph380v ~ 415v 50hz / 60hz |
|||||||||
Môi cht lnh | Loạ我 | R22 |
||||||||
年代ạcđ我ện | 公斤 |
28 |
35 |
42 |
52 |
60 |
70 |
84 |
105 |
|
Kiểm soat | Van tit lu nhit |
|||||||||
可能欧宁 | Loạ我 | Vít bán kín |
||||||||
sức mạnh | 千瓦 |
33岁的7 |
41岁的9 |
46.4 |
60岁,6 |
69年,9 |
80.3 |
95年,9 |
118年,8 |
|
chđộ bắt | Y -△ |
|||||||||
Kiểm soát công sut | % |
0-25-50-75-100 |
||||||||
thibbay hi | Loạ我 | Vỏ và ng (bộ trao đổi nhit dng tm ss) |
||||||||
lng nc lnh | M³/ h |
18 |
23日,6 |
25日,7 |
34.4 |
40岁,5 |
46.4 |
55 |
69年,5 |
|
gim áp sut nc . | kPa |
32 |
35 |
38 |
42 |
45 |
43 |
43.3 |
41 |
|
kt ni đường ng | 英寸 |
3. |
3. |
3. |
3. |
3. |
4 |
4 |
5 |
|
Tụđ我ện | Loạ我 | ng v . ng có vây hiu sut cao loi làm mát bằng không khí |
||||||||
瞿ạt | Loạ我 | qut hng trc âm lng ln và ting n thp |
||||||||
Sức mạnh | 千瓦 |
0,6 * 4 |
0,6 * 4 |
0,8 * 6 |
0,8 * 8 |
0,8 * 8 |
0,8 * 10 |
0,8 * 12 |
0,8 * 16 |
|
khi lng không khí | M³/ h |
40000 |
50000 |
60000 |
80000 |
90000 |
100000 |
116000 |
135000 |
|
thiut ban toàn | Bảo vệ本越可能nen Bảo vệ作为盾,Bảo vệ美联社苏曹ất / thấp, Bảo vệ作为全民ệt, Bảo c vệtốđộ董chảy, Bảo vệthứtựpha / thiếu pha, Bảo m vệchất lam垫ức thấp, Bảo vệchốngđong Băng, Bảo vệ作为全民ệt川崎ả我 |
|||||||||
Kich thước | 气ều戴 | 毫米 |
2180 |
2350 |
2650 |
3310 |
3470 |
4090 |
4870 |
6450 |
气ều rộng | 毫米 |
1800 |
1800 |
1800 |
1800 |
1800 |
1800 |
1800 |
1800 |
|
气ều曹 | 毫米 |
2050 |
2050 |
2050 |
2243 |
2243 |
2243 |
2243 |
2243 |
|
khi lng tnh | 公斤 |
1300 |
1600 |
1900 |
2350 |
2550 |
2800 |
2950 |
3200 |
|
trlng chy | 公斤 |
1450 |
1750 |
2100 |
2550 |
2800 |
3050 |
3250 |
3500 |
|
Các thông số kthut trên tuân theo các u kin thit ksau:
Mô hình ln hn HTS-170AD là thit kmô - mun。 Chúng tôi có quyn sửa đổi các thông số kthut mà không cn thông báo thêm。 |
Mô hình (HTS - ***) | 公元80年 |
公元100年 |
公元120年 |
公元150年 |
公元170年 |
公元200年 |
公元240年 |
公元300年 |
||
Công sut làm mát danh ngha | 7℃ |
千卡/小时 |
192296 |
252496 |
271244 |
362920 |
427592 |
502928 |
589100 |
747684 |
千瓦 |
223年,6 |
293年,6 |
315.4 |
422.0 |
497年,2 |
584年,8 |
685.0 |
869年,4 |
||
12℃ |
千卡/小时 |
230824 |
303064 |
325596 |
435504 |
513248 |
603720 |
706920 |
897496 |
|
千瓦 |
268.4 |
352.4 |
378年,6 |
506.4 |
596年,8 |
702.0 |
822.0 |
1043年,6 |
||
Công sut u vào | 千瓦 |
73年,8 |
93.4 |
102.4 |
134.0 |
152年,6 |
176年,6 |
211.0 |
263年,2 |
|
ngubypn nungng lng | 3ph380v ~ 415v 50hz / 60hz |
|||||||||
Môi cht lnh | Loạ我 | R22 |
||||||||
年代ạcđ我ện | 公斤 |
28 * 2 |
35 * 2 |
42 * 2 |
52 * 2 |
60 * 2 |
70 * 2 |
84 * 2 |
105 * 2 |
|
Kiểm soat | Van tit lu nhit |
|||||||||
可能欧宁 | Loạ我 | Vít bán kín |
||||||||
sức mạnh | 千瓦 |
33,7 * 2 |
41,9 * 2 |
46,4 * 2 |
60,6 * 2 |
69 9 * 2 |
80,3 * 2 |
95,9 * 2 |
11,8 * 2 |
|
chđộ bắt | Y -△ |
|||||||||
Kiểm soát công sut | % |
0-25-50-75-100 |
||||||||
thibbay hi | Loạ我 | Vỏ và ng (bộ trao đổi nhit dng tm ss) |
||||||||
lng nc lnh |
M³/ h |
35、6 |
46.8 |
50岁,8 |
68 |
80 |
92年,8 |
110年,6 |
139 |
|
gim áp sut nc . |
kPa |
45 |
43 |
43 |
41 |
42 |
45 |
42 |
46 |
|
kt ni đường ng | 英寸 |
3. |
4 |
4 |
5 |
6 |
6 |
8 |
8 |
|
Tụđ我ện | Loạ我 | ng v . ng có vây hiu sut cao loi làm mát bằng không khí |
||||||||
瞿ạt | Loạ我 | qut hng trc âm lng ln và ting n thp |
||||||||
Sức mạnh | 千瓦 |
0,8 * 8 |
0,8 * 12 |
0,8 * 12 |
0,8 * 16 |
0,8 * 16 |
0,8 * 20 |
0,8 * 24 |
0,8 * 32 |
|
khi lng không khí | M³/ h |
80000 |
1000000 |
116000 |
135000 |
165000 |
200000 |
236000 |
276000 |
|
thiut ban toàn | Bảo vệ本越可能nen Bảo vệ作为盾,Bảo vệ美联社苏曹ất / thấp, Bảo vệ作为全民ệt, Bảo c vệtốđộ董chảy, Bảo vệthứtựpha / thiếu pha, Bảo m vệchất lam垫ức thấp, Bảo vệchốngđong Băng, Bảo vệ作为全民ệt川崎ả我 |
|||||||||
Kich thước | 气ều戴 | 毫米 |
3310 |
4570 |
4870 |
6450 |
3470 * 2 |
4090 * 2 |
5650 * 2 |
6450 * 2 |
气ều rộng | 毫米 |
1800 |
1800 |
1800 |
1800 |
1800 * 2 |
1800 * 2 |
1800 * 2 |
1800 * 2 |
|
气ều曹 | 毫米 |
2243 |
2243 |
2243 |
2243 |
2443 * 2 |
2443 * 2 |
2443 * 2 |
2443 * 2 |
|
khi lng tnh | 公斤 |
2500 |
2950 |
3350 |
4100 |
4350 |
4750 |
5200 |
5700 |
|
trlng chy | 公斤 |
2800 |
3250 |
3750 |
4500 |
4850 |
5250 |
5800 |
6300 |
|
Các thông số kthut trên tuân theo các u kin thit ksau:
Mô hình ln hn HTS-170AD là thit kmô - mun。 Chúng tôi có quyn sửa đổi các thông số kthut mà không cn thông báo thêm。 |
Q1: bn có thể giúp chúng tôi đề xut mô hình cho dự án của chúng tôi không?
A1: Có, chúng tôi có ksư để kiểm tra các chi tit và chn mô hình chính xác cho bn。Dựa trên nhng u sau:
1) Công sut làm mát;
2) nu bn không bit, bn có thể cung cp tc độ dòng chy cho máy, nhit độ vào và nhit độ ra từ bộ phn sử dng của bn;
3) nhiđộ môi trường;
4) loi cht làm lnh, R22, R407c hoặc loi khác, vui lòng làm rõ;
5) Điện áp;
6) Công nghip ng dng;
7) Yêu cu về lu lng và áp sut của bm;
8) bt kỳ yêu cu đặc bit nào khác。
Q2:林thếnaođểđảm bảo sản phẩm củbạn vớ我chất lượng tố吗?
A2: tt ccác sn phm của chúng tôi vi giy chng nhn CE và công ty của chúng tôi Tuân thnghiêm ngặt hệ thng qun lý cht lng ISO900。Chúng tôi sử dng các phụ kin thng hiu nổi ting trên toàn thgii như máy nén khí DANFOSS, COPELAND, SANYO, BITZER, HANBELL, linh kin n Schneider, linh kin n lnh DANFOSS / EMERSON。
Cacđơn vịsẽđược kiểm交易đầyđủtrước川崎đong goi va việcđong goi年代ẽđược kiểm cẩn thận。
Q3: bo hành là gì?
A3: 1 nim bo hành cho tt ccác bộ phn;Toàn bộ cuc sng lao ng min phí!
Q4: bn có phi là nhà sxut ?
A4: Vâng, chúng tôi có hunnn 23 nim kinh doanh ngunn lvmnh công nghip。Nhà máy của chúng tôi đặt ti Thâm quyaung n;Chào mng bn tpsalm chúng tôi bt cứ lúc nào.Cũng có bằng sáng chvề thit kcủa thit blàm lnh。
Q5: Làm thnào tôi có thể đặt hàng?
A5: Gửi câu halloi cho chúng tôi qua email: sales乐动体育赛事@szhero-tech.com, gi trực tip cho chúng tôi qua số Cel +86 15920056387。