NHàsảnxuấtvàcungcəpbộộiềukhiểnnhiệtđộkhuôntrungquốc|英雄科技乐动体育赛事

Bộộiềukhiểnnhiệtđộkhuôn

模具温度控制器特色图像
  • 模具温度控制器

MôTảngắn:

Giới thiệu sản phẩm MTC chủ yếu được sử dụng để giảm thời gian làm nóng khuôn, kiểm soát nhiệt độ khuôn, ngăn ngừa vết chảy hoặc các hiện tượng không mong muốn khác trên bề mặt khuôn, kiểm soát nhiệt độ không đổi.Ứng dụngCônghiệpnhựa&caocôngnghiệpđúckhuôn:kẽm,nhômvàmagie.làmmátđángtincřy,linhhoït,hiệuquảlảumáylàmlạnhhero-tech manglạigiángdụngkhác乐动体育赛事nhauvớicáctùychọntiếtkiệmnănglượngnângcao.ȱ​​cȱiȱmthiȱtkế-hệthəngmáyvitính...


ChiTiëtsảnpẩm

Thôngsốnpẩm

đđgóivàvậnchuyển

chứngchỉ.

常问问题

giơithiệusảnpẩm

MTCChủyếuđượuđượđượđượđểđểđểđểđểảảản kng k,,soểnhiệtđộkhuôn,ngănngừavếtchảnchônccáchiệntượngkhôngmongmuốnkháctrênbềmặtkhuôn,kiểmsoátnhiệtđộkhôngđổi。

đơxin.

ngànhnhựa&cao su

Côngnghiệpđúckhuôn:kẽm,nhômvàmagie。

làmmátđángtincřy,linhhoït,hiệuquảcao。

MáyLạnhhernhh乐动体育赛事hero-tech manglạigiángohnhiềuứngdụngkhácnhauvřicáctùychọntiếtkiệmnăngləngnângcao。

tínhnăngthiếtkế
-hệthốngmáyvitínhthôngqua,bộộiềukhiểnnnhiệtđộtựựngpid,cókhảnăngkiểmsoátnhiệtđộdầuvànướctrongphīmvi±1℃。
-trangbùthùnggianhiệtbằngthépkhhônggỉ,cótínhnănglàmnóngvàlàmlạnhnhanh,dễdàngvệinh。
-máybơmnhiệtđộcaovớihiệusuấtcaođượcthôngqua,
cótínhnăngápsuấtcao,lưulượnglớn,tiếngồnthəpvàđộđộnđịnhcao。
-tủnhỏgọn,chắcchắnvàđượcsəntĩnhđiệnvớivẻngoàitrangnhã,cácmặtbêntháorannhanhchónggiúpbảotrìdễdàng。
- đượctrangbùhệthốngbángvàđđnbáolỗiđadạng,trong,trong khisựcốxyra,cảnhbáosẽntựnngphátraâmthanh,mÃlỗihiểnthị,kháchhànihiểntlỗivànguyênnhânngaylầnđầutiênvàxửlýkịpthời,đảmbảohệthốnngvậnhànhan。
-trangbùthiətbịbảovệthứtựpha,thiếtbịbảovệdòngngắn,thiếtbùbảnvệmứthấtlỏng,rơlethờigianđiệntử,v.v。

dịchvụtoàniện

- độIngũChuyênmôn

-giảipháptùychỉnhluôncungcấptheoyêucầu。

-3bướckiểmsoátchấtlượng:kiểmsoátchấtlượngđầuvào,kiểmsoátchấtlượngquátình,kiểmsoátchấtlượngđầura。

-12ThángBảohànhchotấtcảtcảncảnhẩm.tongphạmvibảhohành,bấtkỳvấamáylỗnhgâyra,dịchvụụccungcấpchođếnkhivấnđềđềcgiảiquyết。

Bốnưuđiểmcủahero乐动体育赛事-tech

•sứcmạnhthươnghiệu:chúngtôilànhàcungcấpmáylàmlạnhcôngnghiệpchuyênngiệpvàhàngđầuvới20nămkinhnghiệm。

•Hướngdẫnchuyênngiệp:kỹthuậtviên和độingũbánhhàngchuyênnghiệp,giàukinhnghiệmphīcvụthịrườngnướcnnài,cungcēpgiảiphápchuyênnghiệptheoyêucầu。

•độingənhânviênổnđịnh:độingənhânviênổnđịnhcónvểmbảonăngsuấtchətlượngcaovàổnđịnh.ȱȱȱȱȱȱȱȱȱȱȱȱȱȱȱȱȱȱȱȱȱȱȱȱȱȱȱȱȱȱȱȱȱȱȱȱȱȱȱȱȱȱȱȱȱȱȱȱȱȱȱȱȱȱȱȱȱȱȱȱȱȱȱȱȱ

•DịchVụvàng:Trảlờiuộcgọidịchvụtrongvòng1giờ,giảiphápđượnccungcấptrongvòng4giờvàđộingũlắpđặtvàbảorììnướcngoàiriêng。


  • TRướC:
  • KếTIếP:

  • môhình(htm - ***)

    6o

    9o

    6

    9oh.

    12oh.

    66

    9w

    6wh.

    9wh.

    12wh.

    môitrườngtruyềnnhiệt

    dầu

    nước.

    phạmvinhiệtđộ

    40〜180

    40〜250

    30〜00.

    30〜160

    LòSưởI. kw.

    6.

    9.

    6.

    9.

    12.

    6.

    6.

    6.

    9.

    12.

    nguồnnănglượng.

    3PH 380V 50Hz / 60Hz

    tụđiện. Côngsuấtđộngcơ kw.

    0,37

    0,75.

    0,37

    0,75.

    0,75.

    0,37

    0,75.

    0,37

    0,75.

    0,75.

    lưulượngtốiđa l /phút.

    40

    85.

    85.

    95.

    95.

    40

    40

    60.

    78.

    78.

    Áplựctốiđa kg / cm.2

    2,2

    2,5

    2,8

    2,8

    2,8

    2

    2,2

    4.

    5.

    5.

    phươngpháplàmmát

    giántiếp.

    trựctiếp.

    giántiếp.

    đườkínhkếtnối Kếtnối. 英寸

    3/8

    3/8

    1/2

    1/2

    1/2

    3/8

    3/8

    3/8

    3/8

    3/8

    sốlượngđầuvàovàđầura

    2 * 2

    2 * 2

    2 * 2

    2 * 2

    2 * 2

    2 * 2

    2 * 2

    2 * 2

    2 * 2

    2 * 2

    ốngnướclàmmát 英寸

    1/2

    1/2

    1/2

    1/2

    1/2

    1/2

    1/2

    1/2

    1/2

    1/2

    Kíchthước. Chiềudài. 毫米

    660.

    660.

    800

    800

    800

    630.

    630.

    750.

    750.

    750.

    ChiềuRộng. 毫米

    320.

    320.

    450.

    450.

    450.

    320.

    320.

    380.

    380.

    380.

    chiềucao. 毫米

    660.

    660.

    750.

    750.

    750.

    660.

    660.

    720.

    720.

    720.

    Khốilượngtịnh. 公斤

    63.

    75.

    82.

    105.

    122.

    58.

    65.

    68.

    76.

    85.

    Lưuý:Áplựcnướcphảilớnhơn2kg / cm2 trong khiKhuônLožinước

    Bộộiềukhiểnnhiệtđộkếtnốivớinướcmáy。

    nếubấtkỳyêucầuđặcbiệt,xinvuilòngthôngbáochochúngtôi。

    ChúngTôiCóquyềnsửađổiCácthôngsốkỹththôntmàkhôngcầnthôngbáothêm。

    包装装运

    证书

    Q1:BạNCóthểGiúpChúngTôiđềxuấtmôhìnhchodựáncủachúngtôikhông?
    A1:Có,ChúngTôiCókỹsưưđểđểểểđểểếếếếếếếọọếếếọọạạ.dựaTrênnhữngđiềusau:
    1)Côngsuấtlàmmát;
    2)NếUBạnKhôngbiết,bạncóthểcungcấptəcđộdòngchảnychemáy,nhiệtđộvàovànhiệtđộratừbộhộnsửdụngcủabạn;
    3)NHIệtđộmôitrường;
    4)LOạICHấTLạNH,R22,R407CHOặCLOạIKHHANGLàIKHÁNGlàmRõ;
    5)điệnáp;
    6)Côngnghiệpứngdụng;
    7)yêucầuvềlưulượngvàápsuấtcủabơm;
    8)BấTKỳyêuCầuđặcbiệtnàokhác。

    Q2:làmthếnàođểđểmbảosənphẩmcủabạnvớichấtləngtốt?
    A2:TấTCảCACHTôniớớủủủnủẩceớủệủốảảặýệệốảNLýCHấTLượngISO900.chúngTôiSửdụngCácPHụKIệNTHươNGHIệUNổITIếNGTRYệệNTHếGIớINHưMáyNénKhídanfoss,宾夕法尼亚州凯德,三洋,安策柜,汉贝尔,LinhKiënđiệnSchneider,LinhKiënđiệnlạnh丹佛斯/艾默生。
    CácđơnVịsẽẽckiểmtrađầyđủrướckhiđónggóivàviệcđónggóisẽẽnckiểmtracẩnthận。

    Q3:BảOHànhlàgì?
    A3:1nămbảohànhchotətcəcácbùphận;toànbộuộcsốnglaođộngmiễnphí!

    Q4:BạNCóPảILànhàsảnxuất?
    A4:vâng,chúngtôicóhơnjhoanhđiệnlạnhcôngnnng.nhàmáycủachúngtôiđặttạnmthtômquyến;chàomừngbạnđếnnththămchúngtôncũtcóncnào.cũngcónnnnnn.cnngcónngsángchếvềthiếtkəcủathiếtbùlạnh。

    Q5:làmthìnàotônónểthth?
    a5:gửicâuhỏichochúngtôiqua电子邮件:sales@szhero-tech.乐动体育赛事com,gọitrựctiếpchochúngtôiqusìcel+86 15920056387。

  • sảnphẩmliênquan

      Baidu
      map