nhàsảnxuấtvàcungcấpMáyLàmlạnhCôngnghiệpNhiệpnhiệtthấplàmmMátBằngKhôngKhôngKhôngKhôngkhô乐动体育赛事

máylàmlạnhCôngNghiệpnhiệt ^thấplàmmátbằngkhôngKhôkhô

气冷低温工业冷却器特色图像
  • 气冷低温工业冷却器
  • 气冷低温工业冷却器
  • 气冷低温工业冷却器
  • 气冷低温工业冷却器
  • 气冷低温工业冷却器

môtảngắn:

Giới thiệu sản phẩm Máy làm lạnh công nghiệp nhiệt độ thấp HTLT-A được ứng dụng rộng rãi trong làm mát công nghiệp nhiệt độ thấp quy mô vừa và nhỏ, chẳng hạn như công nghiệp hóa chất, dược phẩm, công nghiệp thực phẩm,côngNghiệpkỹtthuậtsinhhọc,v.v.khôngphảitấtcảtcảtcảcảcácthiếtbịlàmlạnhlạnh乐动体育赛事乐动体育app官网入口làmmátCủAMình.Her乐动体育赛事o-TechLuônCungcấpdịChvụChvụChấtlượng,tốtNhấtnhấtvàdựatrênGiảipháp.pháp.pháp.pháặc


chitiếtsảnphẩm

thôngsốsảnphẩm

^góngGóivàvậnchuyển

chứngchỉ

常问问题

产品ct intsựgặmnhấm
Máy làm lạnh công nghiệp nhiệt độ thấp làm mát bằng không khí HTLT-A được ứng dụng rộng rãi trong làm mát công nghiệp nhiệt độ thấp quy mô vừa và nhỏ, chẳng hạn như công nghiệp hóa chất, dược phẩm, công nghiệp thực phẩm,côngNghiệpkỹthuậtsinhhọc,v.v。

khôngphảitấtcảcảcácthiếtbịlàmlạnhlạnhctạora ranhhưnhau.ểlàmátihHiệuquảushiệuhiệusuấusuấusuấtlâudài,bạncó乐动体育赛事củasảnphẩm -làmmátchomọinhucầulàmátCủabạn。

乐动体育赛事Hero-TechLuônCungcấpdịChvụChấtlượng,tốtnhấtVàdựatrênGiảipháp。

thiếtkếfeachữabệnh

·nhiệt的cóthểuthểuchỉnhtrongkhoảng-35℃℃n + 5℃

·MáyNén活塞BánKínThươunổunổunổitiếngban

·linhkiện ^thươnghiệuschneider ^ schneider g thithiếtbịlàmlạnhchạychạyổnhvới,

·trangbịmáybơmnướcthươunghiệunổiti®

·thiếtkếnhỏgọn,dễdànglắplắpặ

·thôngquathiếtbịbayhơidạngvàvàvàvỏhiệuquảcaocao cao cao

·bộngưngtụvâynhômBềMặtlớn。

·380V-415V / 50Hz 3ph chothiếtkếtiêuchuẩn。thiếtkếkếkhácnhau theoyêucầu

·MôiChấtLạNHR22,R407C,R404A ChoTùyChọn

· Mạch làm lạnh với máy nén cuộn kín thương hiệu hàng đầu Bảng điều khiển hoàn chỉnh với thiết bị điều khiển liên kết với điều khiển bộ vi xử lý kỹ thuật số cho nhiệt độ cài đặt và thực tế và cảnh báo an toàn

·mặtbêncóthểtháorờirờidễdễdễpàpcập

·quytrìnhmạchCáchnhiệt

·kínhngắmvớicôngtắccấpcấp

·bánhxe xoay =dễdàngịnhvị

HTLTA3-40

XIN

côngNghiệpdượcphẩm /hóachất /kỹthuậtsinhhọc /côngnghiệpthựcphẩm

làmmát的锡锡,林恩·霍特(Linhhoạt),hiệuquảcao。

máylàmlạnh英雄 乐动体育赛事- 泰格·曼格·lạigiátrịChonhiềuứngdụngkhácnhauvớivớicáctùychrychọntiếtkiếtKiệmnănglượnglượngnângnângnângcao。

dịchvụtoàndiện

-IngũingũChuyênMôn: ^ngũkỹkỹthuậtCókinhnghiệmtrungbình15nămtronglĩnhvựnhvựnlạnhlạnhcônhcôngnhcôngnghipnghip, ^ kinnh trung trung trung ngh ngh ngh ngh ngh ngh ngh n n n n n n n g n g n g n g n g n g n g n g n g n g n g n g n g n g n g n g n g n g n g n g n g n g n g n g n g n g inc. in n。

-giảipháptùychỉnhluôncungcấptheoyêucầu。

-3bướcKiểmSaátChấtlượng:kiểmsátChấtlượnglượngvào,kiểmsoátChấtlượngquátrình,kiểmsoểmsoátsoátchấtchấtchấtchấtlượnglượngầura。

-12thángbảohànhcho trongphẩmm.trongphạmvibảohành,bấtkỳvấnnàodolỗicủicủamáylàmlàmlạnhlạnhlạnhgânhgây,

bảovệ

-bảovệbêntrongMáyNén,

-bảovệquáDòng,

-bảovệÁpsuấtcao /thấp,

-quáNhiệt°bảovệ,

-BáoIdngnhiệt

-bảovệtốcIngchảy,

-phầnthứtựpha /bảovệthiếupha,

-bảovệChấtlàmmátmátmứcthấp,

-antibảovệ奥恩格,

-bảovệquánhiệtmạnhmẽ

nămưumcủa英雄 - 泰乐动体育赛事

•sứcmạnhthươnghiệu:chúngtôilànhànhàcungcấpMáyLàmlạnhcônhCôngnghipchuyênnghiênnghiệpVàhànghàng

•hướngdẫnchuyênnghip:kỹthuậtviên& ^ngũbánHàngChuyênnghiệp,giàukinhkinhnghiệmphụcvụcvụcvụcvụcvụtthịtrườntrườngntrườcnướcnướcnướcungcấpgip yphuệpphuệpphuệpphuệpphuệpphuệpphauệpphauệ

•giaohàngnhanhchóng:máylàmlạnhlàmátbằngKhôngKhôngKhítừ1 / 2hp gến50HpCótrong kho kho kho kho kho kho khokhểcgiao giao giao ngay。

• ^ngũnhânviênổnh: ^ngũngũnhânviênnviênổnổnhịnhịnhcóthểmbảmbảonăngsuấtchấtchấtlượngcalượngcavàngcavành.nh.nh.nh.nh.nh.nh.ể

•dịChvụVàng:trảlờicuộcgọidịchvụtrongvòng1giờ,giảiphápphápgucungcungcungcấptrongvòng4giờvàvàvàvàvàvàvungũv


  • trướC:
  • kếtiếp:

  • môhình(htlt- ***)

    3a

    5a

    6a

    8a

    10AD

    12ad

    15AD

    20AD

    25AD

    30AD

    40AD

    côngsuấtlàmmátdanhnghĩa

    -10℃

    KW

    3,67

    6,54

    7.88

    9,89

    13.08

    15,76

    19,78

    27,22

    32,22

    41,7

    56,8

    -20℃

    2.3

    4.1

    4,85

    5,77

    8.2

    9,7

    11,54

    17,86

    20,8

    26.48

    38,2

    -30℃

    1

    1,6

    1,9

    2,7

    3.2

    3.8

    6.1

    9.5

    12.1

    14.3

    23,5

    -35℃

    0,67

    1,04

    1,5

    2.3

    2,8

    3

    4.3

    6,35

    8,3

    10.1

    17.44

    thiếtbị海湾hơi lượngnướclạnh

    -10℃

    m³ / h

    0,65

    1.1

    1,3

    1,6

    2.3

    2,8

    3,4

    4,5

    5,6

    6,7

    9

    -20℃

    0,33

    0,52

    0,69

    1.1

    1,23

    1,38

    1,38

    2,85

    3.57

    4.2

    5.3

    -30℃

    0,17

    0,28

    0,33

    0,47

    0,55

    0,65

    1.1

    1,6

    2.1

    2,46

    3,3

    -35℃

    0,12

    0,18

    0,26

    0,4

    0,48

    0,52

    0,75

    1.1

    1,43

    1,74

    2.3

    loại

    bộtrao ^ nhinhiệtdạngtấmvỏvàống / ss

    kếtnốingống

    英寸

    1

    1

    1

    1-1 / 2

    2

    2

    2

    2-1 / 2

    2-1 / 2

    3

    3

    côngSuấtuvào

    KW

    3.03

    4,73

    5,71

    6,95

    9,45

    11,25

    14,2

    19,6

    26,2

    29.4

    36.4

    nguồnnnănglượng

    3PH 380V〜415V 50Hz / 60Hz

    MôiChấtlạnh loại

    R22 / R404A

    KiểmSoát

    vantiếtlưunhiệt

    马恩 loại

    CuộnKín(活塞BánKín)

    côngSuấtngcơ

    KW

    2,2

    3,9

    4.8

    5.9

    3,9 * 2

    4,8 * 2

    5,9 * 2

    7,9 * 2

    11,2 * 2

    12,4 * 2

    14,4 * 2

    tụụn loại

    ống的cóvângcóvâihiệusuấtcaoấclàmmátbằngkhôngKhôkhí

    bơm sứcmạnh

    KW

    0,55

    0,55

    0,55

    0,55

    0,75

    0,75

    1,2

    2,2

    2,2

    2,2

    4

    nâng

    m

    20

    20

    20

    20

    20

    20

    20

    20

    20

    20

    20

    thiếtbị

    bảovệbêntrongMáyNén,bảovệquádòng,bảovệapsuấtcao /thấp,bảovệquánhiệt,bảovệovệtốtốcvệChốngBăng,bảovệquánhiệtKhíthải

    kíchthước chiềudài

    毫米

    1030

    1030

    1170

    1350

    1550

    1550

    1830年

    2010年

    2010年

    2050

    2180

    chiềurộng

    毫米

    560

    610

    610

    680

    760

    760

    850

    950

    950

    1500

    1800

    chiềucao

    毫米

    1330

    1330

    1390

    1520

    1680年

    1680年

    1870年

    1990

    1990

    2010年

    2040

    khốilượngtịnh

    公斤

    135

    175

    210

    310

    450

    530

    750

    835

    920

    1080

    1125

    cácThôngsốkỹtrêntrêntrêntheotheocácIkiệukiệnthiếtkếsau:1。nhiệt

    2.Khốilượngcủadungdịchnước糖47,8%

    chúngtôiCóqoquyềnsửaingsthôngsốkỹ

    包装运输

    证书

    Q1:bạnCóthểgiúpChúngTôiXXuấtMôhìnhChodựAncủaChúngTôiKhông?
    a1:có,chúngtôikókỹsưkimtracácchi ti tivàchọnMôhìnhChínhChínhXácChacchobạn.dựaTrênnhữngnhữngđngđuiềusau:sau:
    1)CôngSuấtLàmmát;
    2)nếubạnKhôngBiết,bạnCóthểcungcấpttốcIngcindòngChảyChảyChảyChicaMáy,nhiệt的vànhivànhivànhiệt
    3)nhiệtmôiTrường;
    4)loạichấtlàmlạnh,r22,r407choặcloạikhác,vuilònglàmràmrõ;
    5)
    6)côngNghiệpứngdụng;
    7)yêucầuvềulưulượngvàpussuấtcủabơm;
    8)bấtkỳyêucầucầucầcbiệtnàokhác。

    Q2:làmthếnàod -bảmsảnphẩmcủabạnvớichấtlượngtốt?
    A2: Tất cả các sản phẩm của chúng tôi với giấy chứng nhận CE và công ty của chúng tôi Tuân thủ nghiêm ngặt hệ thống quản lý chất lượng ISO900.Chúng tôi sử dụng các phụ kiện thương hiệu nổi tiếng trên toàn thế giới như máyNénKhíDanfoss,Copeland,Sanyo,Bitzer,Hanbell,Linhkiệnđnschneider,Linhkiệnlạnhdanfoss / Emerson。
    cácInvịsẽcKiểcKiểmtraingrướckhigónggóivàviệcIviệcinggóngGóisẽcKiểmtracẩnthận。

    Q3:bảohànhlàgì?
    a3:1nămbảohànhchotấtcảtcácbộphận;

    Q4:bạnCóphảilànhàsảnxuất?
    a4:vang,chúngtôiCóhơn23nămkinhdoanhlạnhcônhcôngngngnghip.nhàmáycủaChúngtôithâmth -làmlạnh。

    Q5:làmthếnàotôiCóthểthàthàng?
    A5:gửicâuhỏichungtôiqua qua qua:sales@szhero-tech乐动体育赛事.com,gọitrựctiếpchochúngtôiqua qua quasốcel +86 15920056387。

  • sảnphẩmliênquan

      Baidu
      map