Nhà sn xut và cung cp tháp gii nhit Trung quc |Hero-T乐动体育赛事ech

Tháp làm mát

冷却塔特色图片
  • 冷却塔

Mô tngắn:

Đặcđ我ểthiết kế- thiết kếchuyen nghiệp:西奥đuổ我潘文凯倪ệm mớv bềảoệ莫伊trường,美联社dụng酷毙了三ển cong已ệmớ我tren tất cảcac vật李ệu nang cấp củcac bộphận thap giả我公司ệt, nhữngđều不林赵thap giả我公司ệt有限公司你好ệu苏ất曹vaả我林垫tốđ,tiết kiệmnước, tiếngồnấp,độ曹bền、dễ见鬼caiđặt va bảo三dễ见鬼。Tháp gii nhit rãi cho các khu vực vua có yêu cu cao。- kt cu vỏ: thép thủy tinh polyester, trng lng nhẹ, độ bn cao n mòn…


Chi tit sn phm

Thông số sn phm

đóng gói và vn chuyển

chứng chỉ

常见问题解答

Tính nongng thit k

thiếtkếchuyen nghiệp:西奥đuổ我潘文凯倪ệm mớv bềảoệ莫伊trường,美联社dụng酷毙了三ển cong已ệmớ我tren tất cảcac vật李ệu nang cấp củcac thanh phần thap giả我公司ệt, nhữngđều不林赵thap giả我公司ệt有限公司你好ệu苏ất曹vaả我林垫tốđ,tiết kiệmnước, tiếngồnấp,độ曹bền、dễ见鬼lắpđặt va bảo三dễ见鬼。Tháp gii nhit rãi cho các khu vực vua có yêu cu cao。

- kt cu vỏ: thép thủy tinh polyester, trng lng nhẹ, độ bn cao chng n mòn, chng lão hóa, tuổi thọ lâu dài。

- Ống gió: loi thu hamidi ng nong, phân phi khí hp lý hiu qucao。

- fan: phin tarô epoxy- (than) dng bt khí, có tính nongng lng khí ln, hiu qucao, ting n thp và chng n mòn。

hng dẫn sử dng

1.泵选择:vui长xem xetđộgiảm ap苏ất nước củbinh ngưngđ我ện trởvan vađ我ện trởộục b, cũng như气ề曹u củống họng củthap giả我公司ệt;

2.Khí quyển P = 994000Pa, nhimin min độ bóng t t = 28℃

Một。Điều kin tiêu chun: nhit độ nc vào t1 = 37℃,nhit độ nc ra t2 = 32℃

B.Điều kin nhit độ trung bình: nhit độ nu vào t1 = 43℃,nhit độ nu ra t2 = 33℃

C. Điều kin nhit độ cao: nhit độ nc vào t1 = 60℃,nhit độ nc u ra t2 = 35℃

3.Tùy chibmc môi trường để cài đặt

Một。Được lắp đặt trên đỉnh của tòa nhà hoặc ni có hệ thng thông gió tt và giữ khong cách gia tháp và tường;

b.Tránh màng b躬tắc, tháp không nên b躬;

C.Chú ý n khong cách khi hai hoặc nhiu tháp gii nhit c lắp đặt cùng nhau;

4.Các điểm chính của cài đặt

Một。nn ph;

b. chu cho;

C. Khi hai hoặc nhiu tháp gii nhit sử dng munt máy bm, nên bổ sung đường ng cân bằng gia các lu vực nc;

d.Kết nố我đầu农村村民vađầu ra phả我được kết nố我bằng vật李ệu mềm。

d ch vụ toàn din

——Độ我ngũchuyen mon:Độ我ngũkỹ星期四ật有限公司京族nghiệm trung binh 15 năm阮富仲lĩnh vựcđ我ện lạnh cong nghiệp,độ我ngũ京族越南平定7 năm trung京族nghiệm,độ我ngũdịch平定10 năm vụco trung京族nghiệm。

- gii pháp tùy chỉnh luôn cung cp theo yêu cu。

ch探照灯使这种感觉3 bước kiểm强烈ất lượng: ch探照灯使这种感觉kiểm强烈ất lượngđầu农村村民,kiểch探照灯使这种感觉m强烈ất lượng作为陈,kiểch探照灯使这种感觉m强烈ất lượngđầu ra。

-12 tháng bo hành cho tt ccác sn phm。Trong phm vi b。

nannim u điểm củ乐动体育赛事a HERO-TECH

•swoud c mnh thng hiu: Chúng tôi là nhà cung cp máy làm lnh công nghip chuyên nghip và hàng u vi 20 nmm kinh nghim。

•hng dẫn chuyên nghip: kthut viên & i ngũ bán hàng chuyên nghip, giàu kinh nghim phc vụ thtrường nc ngoài, cung cp gii pháp chuyên nghip theo yêu cu。

•Giao hàng nhanh chóng: Máy làm lnh làm mát bằng không khí từ 1 / 2hp n 50hp có trong kho để c Giao ngay。

•Độ我ngũ铁男vienổnđịnh:Độ我ngũ铁男vienổnđịnh公司thểđảm bảo năng苏ất chất lượng曹vaổnđịnh。Để。

•Dịch vụ稳索:Trảlờ我铜ộc gọDịch vụ阮富仲疯人1 giờgiả我phapđượcung cấp阮富仲疯4 giờvađộ我l ngũắpđặt va bảo三ởnước ngoai rieng。


  • Trước:
  • Kếtiếp:

  • 型号
    Mô hình (HTCT - ***)
    Tấn 8 10 15 20. 25 30. 40 50 60 80 One hundred. 125 150
    资料
    Dữ李ệu
    流量dòng chy M³/ h 6.23 7.81 11日,7 15、6 19日,5 23.4 31日,2 39岁,2 46.8 62年,6 78.1 97年,6 117
    风量风量 复合材料 70 85 140 160 200 230 280 330 420 450 700 830 950
    风机马达ng cơ qut 千瓦 0, 18 0, 18 0, 37 0, 56 0, 75 0, 75 1、5 1、5 1、5 1、5 2、25 830 950
    带动方式lái xe Tôi trực tip .
    噪音(16m) ting n dba 45岁,5 47 48 50 52 54 56岁的5 57岁的5 57 59 60 60 60
    净重tr 公斤 42 46 54 67 98 116 130 190 240 260 500 540 580
    运行重量trlng chy 公斤 180 190 290 300 500 530 550 975 1250 1280 1600 1640 1680
    喉管
    Đườngống
    入水 毫米 40 40 50 50 80 80 80 80 One hundred. One hundred. 125 125 150
    出水u ra nc 毫米 40 40 50 50 80 80 80 80 One hundred. One hundred. 125 125 150
    满水tràn 毫米 25 25 25 25 25 25 25 25 25 25 50 50 50
    排水cuurng 毫米 25 25 25 25 25 25 25 25 25 25 50 50 50
    高度
    气ều曹
    浮球van dòng chy 毫米 15 15 15 15 15 15 15 15 20. 20. 20. 20. 20.
    塔体thân tháp 毫米 1700 1830 1645 Năm 1930 2150 1895 2040 2120 2345 2510 2690 2875 2875
    壳 身 vỏ 毫米 940 1070 855 1140 1385 1130 1255 1255 1290 1455 1595 1780 1780
    入风海湾vào 毫米 170 170 170 170 245 245 245 245 325 325 325 325 325
    水盆chu nc . 毫米 420 420 450 450 450 340 340 420 460 460 450 450 450
    入水 毫米 270 270 280 175 175 175 175 230 295 295 300 300 300
    出水u ra nc 毫米 180 180 190 190 115 115 115 125 200 200 230 230 230
    基础nn tng 毫米 250 250 250 250 300 300 300 300 300 300 300 300 300
    直径
    京族Đường
    风扇người hâm mộ 毫米 550 635 635 770 770 930 930 930 1180 1180 1450 1450 1450
    水盆chu nc . 毫米 920 920 1165 1165 1285 1650 1650 1880 2100 2100 2900 2900 2900
    基础nn tng 毫米 554 554 797 7997 1016 1016 1170 1170 1600 1600 2495 2495 2495
    螺丝vít 毫米 9 * 3 9 * 3 9 * 3 9 * 3 9 * 3 9 * 4 9 * 4 9 * 4 11 * 4 11 * 4 11 * 6 11 * 6 11 * 6
    材料
    Vật tư
    风扇người hâm mộ 玻璃钢/铝合金FRP / hdiameter kim nhôm
    风扇网bo vệ người hâm mộ 镀锌钢thép mạ kẽm
    马达ng cơ 全封闭马达tefc380v / 50hz 3ph
    马达架hỗ trng cơ 镀锌钢thép mạ kẽm
    壳 身 vỏ 玻璃钢涤纶gia cố bằng si thủy tinh (FRP)
    水盆chu nc .
    洒水系统hệ thng phun nc 塑料及塑料管聚碳酸酯和聚氯乙烯 铝合金/塑料管aium。PVCpipe
    隔水袖lovmi bỏ 玻璃钢涤纶gia cố bằng si thủy tinh (FRP)
    拉力支thanh cching thẳng 镀锌钢thép mạ kẽm
    入风支架hỗ tr进风口 塑料及塑料管聚碳酸酯和聚氯乙烯 铝合金/塑料管aium。PVCpipe
    水塔支架hỗ trtháp
    梯thang 镀锌钢thép mạ kẽm
    喉管đường ng 塑料管PVCpipe
    胶片架hỗ trn vào 塑料聚碳酸酯 塑料及镀锌钢聚碳酸酯& thép mạ kẽm
    胶片n vào 塑胶片phim nhựa PVC

    型号
    Mô hình (HTCT - ***)
    Tấn 175 200 225 250 300 350 400 500 600 700 800 1000
    资料
    Ngay
    流量dòng chy M³/ h 137 156 176 195 234 273 312 392 468 547 626 781
    风量lkhông khí cmm 1150 1250 1500 1750 2000 2200 2400 2600 3750 3750 5000 5400
    风机马达ng cơ qut 千瓦 3, 75 3, 75 5.5 5.5 7、5 7、5 11 15 15 18日,5 22 22
    带动方式lái xe Tôi trực tip . 皮带Dây外公chữ 齿轮箱hounp số
    噪音(16m) ting n dba 60 60 54 55 56 57 59 60 65 66 73 74
    净重tr 公斤 860 880 1050 1080 1760 1800 2840 2900 3950 4050 4700 4900
    运行重量trlng chy 公斤 1960 1980 2770 2800 3930 3970 5740 5800 9350 9450 # # # # # # # #
    喉管
    Đườngống
    入水 毫米 150 150 200 200 200 200 200 250 250 250 300 300
    出水u ra nc 毫米 150 150 200 200 200 200 200 250 250 250 300 300
    满水tràn 毫米 50 50 80 80 80 80 80 One hundred. One hundred. One hundred. One hundred. One hundred.
    排水cuurng 毫米 50 50 80 80 80 80 80 One hundred. One hundred. One hundred. One hundred. One hundred.
    高度
    气ều曹
    浮球van dòng chy 毫米 25 25 40 40 40 40 40 50 50 50 50 50
    塔体thân tháp 毫米 3165 3165 3580 3580 3680 3680 3840 3840 4470 4470 4720 4720
    壳 身 vỏ 毫米 1965 1965 2060 2060 2160 2160 2180 2180 2430 2630 2630 2880
    入风海湾vào 毫米 350 350 620 620 620 620 620 760 1020 1020 1020 1020
    水盆chu nc . 毫米 850 850 900 900 900 900 900 900 1020 1020 1020 1020
    入水 毫米 245 245 280 280 280 280 280 280 340 340 340 340
    出水u ra nc 毫米 245 245 280 280 280 280 280 280 340 340 340 340
    基础nn tng 毫米 300 300 300 300 300 300 400 400 400 400 400 400
    直径
    京族Đường
    风扇người hâm mộ 毫米 1750 1750 2135 2135 2440 2440 2750 2750 3400 3400 3700 3700
    水盆chu nc . 毫米 3310 3310 4120 4120 4730 4730 5600 5600 6600 6600 7600 7600
    基础nn tng 毫米 3400 3400 4300 4300 4920 4920 5760 5760 6760 6760 7500 7500
    螺丝vít 毫米 16 * 8 16 * 8 16 * 12 16 * 12 16 * 12 16 * 12 16 * 24 16 * 24 25 * 32 25 * 32 25 * 32 25 * 32
    材料
    Vật tư
    风扇người hâm mộ 玻璃钢/铝合金hp金聚酯/铝
    风扇网bo vệ người hâm mộ 镀锌钢thép mạ kẽm
    马达ng cơ 全封闭马达tefc 380v / 50hz 3ph
    马达架hỗ trng cơ 镀锌钢thép mạ kẽm
    壳 身 vỏ 玻璃钢涤纶gia cố bằng si thủy tinh (FRP)
    水盆chu nc .
    洒水系统hệ thng phun nc 铝合金/塑料管phèn。合金/ PVC
    隔水袖lovmi bỏ 玻璃钢涤纶gia cố bằng si thủy tinh (FRP)
    拉力支thanh cching thẳng 镀锌钢thép mạ kẽm
    入风支架hỗ tr进风口 塑料钢/塑料管thép nhựa / PVC
    水塔支架hỗ trtháp 镀锌钢thép mạ kẽm
    梯thang
    喉管đường ng Ống nhựa PVC
    胶片架hỗ trn vào 镀锌钢thép mạ kẽm
    胶片n vào 莽聚氯乙烯

    包装货物

    证书

    Q1: bn có thể giúp chúng tôi đề xut mô hình cho dự án của chúng tôi không?
    A1: Có, chúng tôi có ksư để kiểm tra các chi tit và chn mô hình chính xác cho bn。Dựa trên nhng u sau:
    1) Công sut làm mát;
    2) nu bn không bit, bn có thể cung cp tc độ dòng chy cho máy, nhit độ vào và nhit độ ra từ bộ phn sử dng của bn;
    3) nhiđộ môi trường;
    4) loi cht làm lnh, R22, R407c hoặc loi khác, vui lòng làm rõ;
    5) Điện áp;
    6) Công nghip ng dng;
    7) Yêu cu về lu lng và áp sut của bm;
    8) bt kỳ yêu cu đặc bit nào khác。

    Q2:林thếnaođểđảm bảo sản phẩm củbạn vớ我chất lượng tố吗?
    A2: tt ccác sn phm của chúng tôi vi giy chng nhn CE và công ty của chúng tôi Tuân thnghiêm ngặt hệ thng qun lý cht lng ISO900。Chúng tôi sử dng các phụ kin thng hiu nổi ting trên toàn thgii như máy nén khí DANFOSS, COPELAND, SANYO, BITZER, HANBELL, linh kin n Schneider, linh kin n lnh DANFOSS / EMERSON。
    Cacđơn vịsẽđược kiểm交易đầyđủtrước川崎đong goi va việcđong goi年代ẽđược kiểm cẩn thận。

    Q3: bo hành là gì?
    A3: 1 nim bo hành cho tt ccác bộ phn;Toàn bộ cuc sng lao ng min phí!

    Q4: bn có phi là nhà sxut ?
    A4: Vâng, chúng tôi có hunnn 23 nim kinh doanh ngunn lvmnh công nghip。Nhà máy của chúng tôi đặt ti Thâm quyaung n;Chào mng bn tpsalm chúng tôi bt cứ lúc nào.Cũng có bằng sáng chvề thit kcủa thit blàm lnh。

    Q5: Làm thnào tôi có thể đặt hàng?
    A5: Gửi câu halloi cho chúng tôi qua email: sales乐动体育赛事@szhero-tech.com, gi trực tip cho chúng tôi qua số Cel +86 15920056387。

  • SẢn phẨm liÊn权

      Baidu
      map