trungquốcnhàsảnxuấtvàcungcấpMáyLàmlạnhkiểutrụcvítlàmmátbằngngngnước|乐动体育赛事

máylàmlạnhkiểutrụcvítlàmmátbằngnước

水冷螺钉类型冷却器特色图像
  • 水冷螺丝型冷却器
  • 水冷螺丝型冷却器
  • 水冷螺丝型冷却器
  • 水冷螺丝型冷却器
  • 水冷螺丝型冷却器
  • 水冷螺丝型冷却器

môtảngắn:

giớithiệusảnphẩmMáyLàmlạnhCôngnghiệpDònghts-w hts-w l ngdụngdụngchủhiệuquảsảnxuất.chúngcũngcsửcsửcũthửnghiệmbánDẫn,tianước,lớpphủChânKhông,cấutạo...


chitiếtsảnphẩm

thôngsốsảnphẩm

^góngGóivàvậnchuyển

chứngchỉ

常问问题

https://youtu.be/qervgl_c3tu

giơithiệusảnphẩm


máylàmlạnhCôngnghiệpDònghts-wượ。,tianước,lớpphủChânKhông,xâydựngvàquânSự。

XIN

máylàmlạnh英雄 乐动体育赛事- 泰格·曼格·lạigiátrịChonhiềuứngdụngkhácnhauvớivớicáctùychrychọntiếtkiếtKiệmnănglượnglượngnângnângnângcao。

làmmátCôngNghiệpquyMôvừavàlớn
hệthống
phònglạnh,buồng

螺丝冷却器的应用

tínhNăngthiếtkế

máynénthươnghiệunổitiếng
-UnitsửngMáyNéntrụcvítBánKínKínththinghimhiệubitzercủa

-4kiểmSoátCôngSuấtcấp,25%-50%-75%-100%。
-cóthểchỉnhCônhCôngsuấtVôhạnhạnHHoặctừngbướcchặtchẽt,cótínhNăningtiếtKiệmNănglượnglượnglượnglượng,chạyổnhịnhvàvàvàyênyênttĩnh。
quytrìnhsảnxuấtChínhxácCaonhất
-tíchHợpI ^tínhnhnhnnhNănngGiámSátVàbảovệthôngMinhbah bao gim gim gim gimsátNhiệt
-nhiềuloạichấtlàmlạnhchotùychọn,baogồmr134a,r407cvàr22(r404a,r404a,r507c theoyêucầu)。

hệthống
-istrungkhiểntậptrung plccôngnghiệpkếthợpvớihệthốngthống
-tíchHợpbảovệnhiệt ^thấp,Ápsuấtcao /thấp,chốngbăng,mấtpha,chốngpha,quátải,quánhiệt
-ngônNgữhoạtngtùychọn,菜单hàngu,trạngtháiChạyChạnvịdễdễdễdàngdàngdàngchỉnh。


càitdễdàng,chạy的tincậy
-khởingtừngbướcchặtchẽ,hạnchếtốiđnhhưởnghưởngếnnn n月。
chạyổnnhịnhvàandtoàn, ^ ungthấp,dễlắp的。
-kếtcấunhỏgọn,tốndiệntíntíchvàtrọnglượngnhẹ
-códây的ầy, ^ gkiểmtravàtravàthửnghimtrướckhi giaohàng,tiếtkiệmthờigian gian gianvàchichiphílắp
·vỏv-thiếtb b bayhơivàngưngtụ,ốngngồng

·aliềukhiểnplc siemens,giaodiệnmànhìnhicnhcảmứnglcd,vậnhànhdễdễdàng,thiếtkếtiêntiêuẩnChuẩnCChuẩnCotínchnhphí.cácácthànhphí.cácthànhphànhphầnhphầnhphầnheischneiden schneide schneide。

·R22,CFC R407CmiễnPhí,r134a chotùyChọn。

·380V-415V / 50Hz3ph chothiếtkếtiêuchuẩn,thiếtbịlàmlạnhcóthểccópthecungthecung theo theo theotheocácyêucầuCầukhácnhau。

·diệntíchlắpặtnhỏ,khôngcầnthôngGió。

hts-w 1
hts-w 2

bảovệ

-bảovệbêntrongMáyNén,

-bảovệquáDòng

-bảovệÁpsuấtCao /thấ

-quáNhiệt

-BáoIdngnhiệt

-bảovệtốcIngdòngChảy

-phầnthứtựpha /bảovệthiếupha

-bảovệChấtlàmmátMứCThấp

-antibảovệệđbăng

-bảovệquánhiệtmạnhmẽ

dịchvụtoàndiện

-IngũingũChuyênMôn: ^ngũkỹkỹthuậtCókinhnghiệmtrungbình15nămtronglĩnhvựnhvựnlạnhlạnhcônhcôngnhcôngnghipnghip, ^ kinnh trung trung trung ngh ngh ngh ngh ngh ngh ngh n n n n n n n g n g n g n g n g n g n g n g n g n g n g n g n g n g n g n g n g n g n g n g n g n g n g n g n g n g inc. in n。

-giảipháptùychỉnhluôncungcấptheoyêucầu。

-3bướcKiểmSaátChấtlượng:kiểmsátChấtlượnglượngvào,kiểmsoátChấtlượngquátrình,kiểmsoểmsoátsoátchấtchấtchấtchấtlượnglượngầura。

-12thángbảohànhcho trongphẩmm.trongphạmvibảohành,bấtkỳvấnnàodolỗicủicủamáylàmlàmlạnhlạnhlạnhgânhgây,

nămưumcủa英雄 - 泰乐动体育赛事

•sứcmạnhthươnghiệu:chúngtôiLànhàcungcấpMáylàmlạnhCôngnghiệpChuyênnghiệpVàhànghàngvớivới20nămkinhnghiệm。

•hướngdẫnChuyênNghiệp:kỹthuậtViênChuyênNghiệpVàgiàukinhnghiệm&gngũbánHàngphụcvụcvụcvụttrườngngngnướcnướcngoài,cấpgiảiphápchuyphápchuyênnghi(

•chuyểnphátnhanh:MáyLàmlạnh -làmmátbằngKhôngKhí1 / 2hp gến50hpCóhànggiagiao ngay。

• ^ngũngũnhânviênổnhịnh:^ngũngũnhânviênổnnị

•dịchvụVàng::phảnhồicuộcgọidịchvụtrongvòng1giờ,giảiphápượcc ccấpcấptrong trongvòng4giờ,vàingũingũlắpIplắpipinvàbả

triểnlãmCôngNghệ英雄

展览


  • trướC:
  • kếtiếp:


  • 100吨水冷却螺丝冷却器

    HTS-150W150顿水冷却螺丝冷却器MMEXPORT1611035425990D05A9278

    máylàmlạnhtrụcvítlàmmátbằnướ

    côngSuấtlàmlạnhtừ30tấn300tấn

    môhình:hts-40w〜hts-100w

    môhình(hts- ***)

    40W

    50W

    60W

    75W

    85W

    100W

    côngsuấtlàmmátdanhnghĩa

    7℃

    kcal / h

    108962

    143018

    153682

    205540

    242176

    284918

    KW

    126,7

    166.3

    178,7

    239.0

    281,6

    331,1

    12℃

    kcal / h

    130118

    170796

    183524

    245444

    289218

    340302

    KW

    151.3

    198,6

    213,4

    285.4

    336,3

    395,7

    côngSuấtuvào

    KW

    28

    34.8

    38,5

    50.3

    56,7

    66,6

    nguồnnnănglượng

    3PH 380V〜415V 50Hz / 220V〜600V 60Hz

    MôiChấtlạnh

    loại

    R22 / R407C

    sạcn

    公斤

    22

    27

    33

    42

    48

    55

    KiểmSoát

    vantiếtlưunhiệt

    马恩

    loại

    VítBánKín

    sứcmạnh

    KW

    28

    34.8

    38,5

    50.3

    56,7

    66,6

    chếộbắt

    Y-△

    kiểmsaátcôngsuất

    0-25-50-75-100

    thiếtbị海湾hơi

    loại

    vỏvàống(bộtrao = nhinhiệtdạngtấmss)

    lượngnướclạnh

    m³ / h

    20,5

    26.1

    29,5

    39,5

    45,6

    49,7

    giảmápsuấtnước

    KPA

    32

    35

    38

    42

    42

    45

    kếtnốingống

    英寸

    3

    3

    3

    3

    3

    4

    tụụn

    loại

    vỏvàống

    lượngnướclạnh

    m³ / h

    25

    32.3

    36,6

    49,2

    56

    61,7

    giảmápsuấtnước

    KPA

    42

    42

    43

    43

    43

    45

    kếtnốingống

    英寸

    3

    3

    3

    3

    3

    4

    thiếtbị

    bảovệbêntrongMáyNén,bảovệquádòng,bảovệvệápsuấtcao /thấp,bảovệquánhiệt,bảovệovệtốtốcvệChốngBăng,bảovệquánhiệtKhíthải

    kíchthước

    chiềudài

    毫米

    2500

    2550

    2600

    2800

    2800

    2900

    chiềurộng

    毫米

    780

    780

    780

    950

    950

    950

    chiềucao

    毫米

    1650

    1650

    1650

    1800

    1950年

    1950年

    khốilượngtịnh

    公斤

    900

    1050

    1200

    1800

    1900

    2050

    trọnglượngchạy

    公斤

    1050

    1200

    1350

    1980年

    2150

    2250

    cácThôngsốkỹtrêntrêntuântheoCácIkiệukiệnthiếtkếsau:

    1. nhiệtộ
    2. nhiệtộ
    3. GAS R134A CHO选项
    4. MáyLàmlạnhvfd chotùychọn

    chúngtôiqóqoyềnsửasửicácthôngsốkỹthuậtMàkhôngcầnthôngBáothêm。

    hts120w〜270W

    môhình(hts- ***)

    120W

    150W

    180W

    200W

    240W

    270W

    côngsuấtlàmmátdanhnghĩa

    7℃

    kcal / h

    333680

    423550

    510926

    605526

    718616

    794984

    KW

    388.0

    492,5

    594,1

    704.1

    835,6

    924,4

    12℃

    kcal / h

    398438

    505852

    610170

    723174

    858194

    949354

    KW

    463,3

    588,2

    709,5

    840,9

    997,9

    1103,9

    côngSuấtuvào

    KW

    79,6

    98,6

    120.4

    140.1

    166,8

    184,7

    nguồnnnănglượng

    3PH 380V〜415V 50Hz / 220V〜600V 60Hz

    MôiChấtlạnh

    loại

    R22 / R407C

    sạcn

    公斤

    68

    88

    110

    121

    143

    165

    KiểmSoát

    vantiếtlưunhiệt

    马恩

    loại

    VítBánKín

    sứcmạnh

    KW

    79,6

    98,6

    120.4

    140.1

    166,8

    184,7

    chếộbắt

    Y-△

    kiểmsaátcôngsuất

    0-25-50-75-100

    thiếtbị海湾hơi

    loại

    vỏvàống(bộtrao = nhinhiệtdạngtấmss)

    lượngnướclạnh

    m³ / h

    62.4

    81

    98

    115

    135,7

    153

    giảmápsuấtnước

    KPA

    40

    43

    45

    45

    43

    47

    kếtnốingống

    英寸

    4

    5

    6

    6

    6

    6

    tụụn

    loại

    vỏvàống

    lượngnướclạnh

    m³ / h

    77

    101

    125

    125

    170

    191

    giảmápsuấtnước

    KPA

    48

    46

    48

    48

    45

    47

    kếtnốingống

    英寸

    4

    3 * 2

    3 * 2

    4 * 2

    4 * 2

    4 * 2

    thiếtbị

    bảovệbêntrongMáyNén,bảovệquádòng,bảovệvệápsuấtcao /thấp,bảovệquánhiệt,bảovệovệtốtốcvệChốngBăng,bảovệquánhiệtKhíthải

    kíchthước chiềudài

    毫米

    3000

    3300

    3800

    3900

    4300

    4500

    chiềurộng

    毫米

    1200

    1380

    1380

    1380

    1480

    1480

    chiềucao

    毫米

    1580

    1630

    1750年

    1750年

    1780年

    1780年

    khốilượngtịnh

    公斤

    2500

    2650

    3150

    3350

    3850

    4160

    trọnglượngchạy

    公斤

    2700

    2900

    3400

    3650

    4150

    4460

    cácThôngsốkỹtrêntrêntuântheoCácIkiệukiệnthiếtkếsau:

    1. nhiệtộ
    2. nhiệtộ
    3. GAS R134A CHO选项
    4. MáyLàmlạnhvfd chotùychọn

    chúngtôiqóqoyềnsửasửicácthôngsốkỹthuậtMàkhôngcầnthôngBáothêm。

    máylàmlạnhtrụcvítlàmmátbằnướ

    HTS-100WD〜HTS-300WD

    môhình(hts- ***)

    100WD

    120WD

    150WD

    180WD

    200WD

    240W

    280W

    300WD

    côngsuấtlàmmátdanhnghĩa

    7℃

    kcal / h

    286036

    307364

    411080

    511872

    569836

    667360

    794468

    847100

    KW

    332,6

    357.4

    478.0

    595,2

    662,6

    776.0

    923,8

    985.0

    12℃

    kcal / h

    341592

    367048

    490888

    611288

    680604

    796876

    948924

    1011704

    KW

    397,2

    426,8

    570,8

    710,8

    791.4

    926,6

    1103.4

    1176,4

    côngSuấtuvào

    KW

    69,6

    77

    100,6

    123.4

    133,2

    159,2

    183,8

    197,2

    nguồnnnănglượng

    3PH 380V〜415V 50Hz / 220V〜600V 60Hz

    MôiChấtlạnh

    loại

    R22 / C407C

    sạcn

    公斤

    27 * 2

    33 * 2

    42 * 2

    48 * 2

    55 * 2

    68 * 2

    77 * 2

    88 * 2

    KiểmSoát

    vantiếtlưunhiệt

    马恩

    loại

    VítBánKín

    sứcmạnh

    KW

    34,8 * 2

    38,5 * 2

    50,3 * 2

    61,7 * 2

    66,6 * 2

    79,6 * 2

    91,9 * 2

    98,6 * 2

    chếộbắt

    Y-△

    kiểmsaátcôngsuất

    0-25-50-75-100

    thiếtbị海湾hơi

    loại

    vỏvàống

    lượngnướclạnh

    m³ / h

    52,2

    59

    79

    91,2

    99.4

    124,8

    151,6

    162

    giảmápsuấtnước

    KPA

    42

    42

    46

    43

    45

    45

    43

    48

    kếtnốingống

    英寸

    4

    4

    5

    6

    6

    6

    6

    8

    tụụn

    loại

    lượngnướclạnh

    m³ / h

    64,6

    73,2

    98.4

    112

    123.4

    154

    191

    202

    giảmápsuấtnước

    KPA

    41

    42

    42

    45

    48

    46

    48

    48

    kếtnốingống

    英寸

    4

    4

    3 * 2

    3 * 2

    4 * 2

    4 * 2

    4 * 2

    5 * 2

    thiếtbị

    bảovệbêntrongMáyNén,bảovệquádòng,bảovệvệápsuấtcao /thấp,bảovệquánhiệt,bảovệovệtốtốcvệChốngBăng,bảovệquánhiệtKhíthải

    kíchthước chiềudài

    毫米

    2800

    2950

    3150

    3480

    3480

    3650

    3650

    3750

    chiềurộng

    毫米

    780

    810

    850

    875

    895

    1120

    1220

    1300

    chiềucao

    毫米

    1650

    1650

    1750年

    1850年

    1850年

    1950年

    1950年

    2100

    khốilượngtịnh

    公斤

    1850年

    2200

    2650

    2800

    3450

    3950

    4100

    4450

    trọnglượngchạy

    公斤

    2150

    2500

    2970

    3400

    4160

    4350

    4700

    5050

    cácThôngsốkỹtrêntrêntuântheoCácIkiệukiệnthiếtkếsau:

    1. nhiệtộ
    2. nhiệtộ
    3. GAS R134A CHO选项
    4. MáyLàmlạnhvfd chotùychọn

    chúngtôiqóqoyềnsửasửicácthôngsốkỹthuậtMàkhôngcầnthôngBáothêm。

    HTS-360WD〜HTS-540WD

    môhình(hts- ***)

    360WD

    400WD

    460WD

    480WD

    540WD

    côngsuấtlàmmátdanhnghĩa

    7℃

    kcal / h

    1021852

    1211052

    1320616

    1437232

    1589968

    KW

    1188,2

    1408,2

    1535,6

    1671,2

    1848,8

    12℃

    kcal / h

    1220340

    1446348

    1577068

    1681988

    1898708

    KW

    1419.0

    1681,8

    1833,8

    1955,8

    2207,8

    côngSuấtuvào

    KW

    240,8

    280,2

    314

    333,6

    369.4

    nguồnnnănglượng

    3PH 380V〜415V 50Hz / 60Hz

    MôiChấtlạnh

    loại

    R22

    sạcn

    公斤

    110 * 2

    121 * 2

    132 * 2

    143 * 2

    165 * 2

    KiểmSoát

    vantiếtlưunhiệt

    马恩

    loại

    VítBánKín

    sứcmạnh

    KW

    120 * 2

    140 * 2

    157 * 2

    167 * 2

    185 * 2

    chếộbắt

    Y-△

    kiểmsaátcôngsuất

    0-25-50-75-100

    thiếtbị海湾hơi

    loại

    vỏvàống

    lượngnướclạnh

    m³ / h

    169

    231.4

    254

    271.4

    306

    giảmápsuấtnước

    KPA

    44

    45

    42

    45

    46

    kếtnốingống

    英寸

    8

    8

    10

    10

    10

    tụụn

    loại

    vỏvàống

    lượngnướclạnh

    m³ / h

    248

    290

    318

    340

    382

    giảmápsuấtnước

    KPA

    46

    42

    48

    48

    48

    kếtnốingống

    英寸

    5 * 2

    5 * 2

    5 * 2

    6 * 2

    6 * 2

    thiếtbị

    bảovệbêntrongMáyNén,bảovệquádòng,bảovệvệápsuấtcao /thấp,bảovệquánhiệt,bảovệovệtốtốcvệChốngBăng,bảovệquánhiệtKhíthải

    kíchthước chiềudài

    毫米

    4230

    4230

    4350

    4350

    4420

    chiềurộng

    毫米

    1380

    1480

    1450

    1560年

    1650

    chiềucao

    毫米

    2150

    2250

    2250

    2300

    2450

    khốilượngtịnh

    公斤

    5000

    5250

    5500

    5750

    6000

    trọnglượngchạy

    公斤

    5700

    5950

    6100

    6350

    6600

    cácThôngsốkỹtrêntrêntuântheoCácIkiệukiệnthiếtkếsau:

    1. nhiệtộ
    2. nhiệtộ
    3. GAS R134A CHO选项
    4. MáyLàmlạnhvfd chotùychọn

    chúngtôiqóqoyềnsửasửicácthôngsốkỹthuậtMàkhôngcầnthôngBáothêm。

    bốnMáyNén

    HTS-300WF〜HTS-1080WF

    môhình(hts- ***)

    300WF

    340wf

    400WF

    480wf

    600WF

    680wf

    800WF

    920wf

    950wf

    1080wf

    côngsuấtlàmmátdanhnghĩa

    7℃

    kcal / h

    822160

    968704

    1139672

    1334720

    1694200

    1997608

    2422104

    2641232

    2874120

    3179936

    KW

    956.0

    1126.4

    1325,2

    1552.0

    1970.0

    2322,8

    2816.4

    3071,2

    3342.0

    3697,6

    tấn

    271

    320

    376

    441

    560

    660

    800

    873

    950

    1051

    12℃

    kcal / h

    981776

    1156872

    1361208

    1593752

    2023408

    2385640

    2892696

    3154136

    3363976

    3797416

    KW

    1141,6

    1345,2

    1582,8

    1853,2

    2352,8

    2774,0

    3363,6

    3667,6

    3911,6

    4415,6

    tấn

    324

    382

    450

    526

    668

    788

    956

    1042

    1112

    1255

    côngSuấtuvào

    KW

    201

    226

    266

    318

    394

    466

    560

    628

    666

    738

    nguồnnnănglượng

    3PH 380V〜415V 50Hz / 220V〜600V 60Hz

    ^lạnh loại

    R22 / R407C

    sạcn

    公斤

    42 * 4

    48 * 4

    55 * 4

    68 * 4

    88 * 4

    108 * 4

    121 * 4

    132 * 4

    143 * 4

    165 * 4

    KiểmSoát

    vantiếtlưunhiệt

    马恩 loại

    VítBánKín

    sứcmạnh

    KW

    50 * 4

    56,5 * 4

    66,5 * 4

    79,5 * 4

    98,5 * 4

    116 * 4

    140 * 4

    157 * 4

    166 * 4

    184 * 4

    chếộbắt

    Y-△

    kiểmsaátcôngsuất

    0-25-50-75-100

    thiếtbị海湾hơi

    loại

    vỏvàống

    lượngnướclạnh

    m³ / h

    158

    182,4

    198,8

    249,6

    324

    382,8

    462,8

    508

    542,8

    612

    giảmápsuấtnước

    KPA

    46

    43

    45

    45

    48

    43

    45

    42

    45

    46

    kếtnốingống

    英寸

    8 * 2

    8 * 2

    10 * 2

    10 * 2

    10 * 2

    10 * 2

    12 * 2

    12 * 2

    8 * 4

    8 * 4

    tụụn

    loại

    vỏvàống

    dòngnướclàmmát

    m³ / h

    196.8

    224

    246,8

    308

    404

    476

    580

    636

    680

    764

    giảmápsuấtnước

    KPA

    42

    45

    48

    46

    48

    45

    42

    48

    48

    48

    kếtnốingống

    英寸

    6 * 2

    6 * 2

    8 * 2

    8 * 2

    8 * 2

    4 * 4

    4 * 4

    6 * 4

    6 * 4

    6 * 4

    thiếtbị

    bảovệbêntrongMáyNén,bảovệquádòng,bảovệvệápsuấtcao /thấp,bảovệquánhiệt,bảovệovệtốtốcvệChốngBăng,bảovệquánhiệtKhíthải

    kíchthước chiềudài

    毫米

    3150

    3480

    3480

    3650

    3750

    3750

    4230

    4350

    4350

    4420

    chiềurộng

    毫米

    1700

    1750年

    1790年

    2240

    2600

    2900

    2960

    2900

    3300

    3300

    chiềucao

    毫米

    1750年

    1850年

    1850年

    1950年

    2100

    2150

    2250

    2250

    2300

    2450

    khốilượngtịnh

    公斤

    2650

    2800

    3450

    3950

    4450

    4700

    5250

    5500

    5750

    6000

    trọnglượngchạy

    公斤

    3200

    3380

    4160

    4760

    5270

    5460

    6100

    6400

    6680

    6970

    cácThôngsốkỹtrêntrêntuântheoCácIkiệukiệnthiếtkếsau:

    1. nhiệtộ
    2. nhiệtộ
    3. GAS R134A CHO选项
    4. MáyLàmlạnhvfd chotùychọn

    chúngtôiqóqoyềnsửasửicácthôngsốkỹthuậtMàkhôngcầnthôngBáothêm。

    包装运输

    证书

    Q1:bạnCóthểgiúpChúngTôiXXuấtMôhìnhChodựAncủaChúngTôiKhông?
    a1:có,chúngtôikókỹsưkimtracácchi ti tivàchọnMôhìnhChínhChínhXácChacchobạn.dựaTrênnhữngnhữngđngđuiềusau:sau:
    1)CôngSuấtLàmmát;
    2)nếubạnKhôngBiết,bạnCóthểcungcấpttốcIngcindòngChảyChảyChảyChicaMáy,nhiệt的vànhivànhivànhiệt
    3)nhiệtmôiTrường;
    4)loạichấtlàmlạnh,r22,r407choặcloạikhác,vuilònglàmràmrõ;
    5)
    6)côngNghiệpứngdụng;
    7)yêucầuvềulưulượngvàpussuấtcủabơm;
    8)bấtkỳyêucầucầucầcbiệtnàokhác。

    Q2:làmthếnàod -bảmsảnphẩmcủabạnvớichấtlượngtốt?
    A2: Tất cả các sản phẩm của chúng tôi với giấy chứng nhận CE và công ty của chúng tôi Tuân thủ nghiêm ngặt hệ thống quản lý chất lượng ISO900.Chúng tôi sử dụng các phụ kiện thương hiệu nổi tiếng trên toàn thế giới như máyNénKhíDanfoss,Copeland,Sanyo,Bitzer,Hanbell,Linhkiệnđnschneider,Linhkiệnlạnhdanfoss / Emerson。
    cácInvịsẽcKiểcKiểmtraingrướckhigónggóivàviệcIviệcinggóngGóisẽcKiểmtracẩnthận。

    Q3:bảohànhlàgì?
    a3:1nămbảohànhchotấtcảtcácbộphận;

    Q4:bạnCóphảilànhàsảnxuất?
    a4:vang,chúngtôiCóhơn23nămkinhdoanhlạnhcônhcôngngngnghip.nhàmáycủaChúngtôithâmth -làmlạnh。

    Q5:làmthếnàotôiCóthểthàthàng?
    A5:gửicâuhỏichungtôiqua qua qua:sales@szhero-tech乐动体育赛事.com,gọitrựctiếpchochúngtôiqua qua quasốcel +86 15920056387。

  • Baidu
    map